Có 4 kết quả:
扁豆 biǎn dòu ㄅㄧㄢˇ ㄉㄡˋ • 稨豆 biǎn dòu ㄅㄧㄢˇ ㄉㄡˋ • 萹豆 biǎn dòu ㄅㄧㄢˇ ㄉㄡˋ • 藊豆 biǎn dòu ㄅㄧㄢˇ ㄉㄡˋ
biǎn dòu ㄅㄧㄢˇ ㄉㄡˋ [piān dòu ㄆㄧㄢ ㄉㄡˋ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hyacinth bean
(2) haricot
(2) haricot
Bình luận 0
biǎn dòu ㄅㄧㄢˇ ㄉㄡˋ [piān dòu ㄆㄧㄢ ㄉㄡˋ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 扁豆[bian3 dou4]
Bình luận 0
biǎn dòu ㄅㄧㄢˇ ㄉㄡˋ [piān dòu ㄆㄧㄢ ㄉㄡˋ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 扁豆[bian3 dou4]
Bình luận 0
biǎn dòu ㄅㄧㄢˇ ㄉㄡˋ [piān dòu ㄆㄧㄢ ㄉㄡˋ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 扁豆[bian3 dou4]
Bình luận 0